Bảng giá Thẩm mỹ công nghệ cao

DỊCH VỤ

GIÁ BUỔI

GIÁ THẺ
(10 lần)

Gói nám nhẹ (10 buổi + 3 buổi BDBH 2 năm)

3,500,000

20-30,000,000

Gói nám trung bình (15 buổi + 5 buổi BDBH 3 năm)

40-50,000,000

Gói nám khó/nặng (BDBH 5 năm)

60-70,000,000

Gói tàn nhang (3 buổi + 2 buổi BDBH 3 năm)

10-15,000,000

Gói điều trị bớt

Tùy tình trạng và diện tích

Gói điều trị thâm (10 buổi)

Tùy diện tich 1,500,000-3,000,000

13-15,000,000

Trẻ hóa da Q-Switch

1,500,000

13,000,000

Trẻ hóa da laser than carbon

2,000,000

15,000,000

PRP (5 buổi)

10,000,000

45,000,000

HIFU nâng cơ trẻ hóa

30,000,000

Tiêm HA

6,000,000-8,000,000/1ml

Tiêm Filler

9,000,000-12,000,000/1ml

Tiêm Botox

3,000,000-4,000,000/1ml

Xóa xăm

500,000-2,000,000/1 nốt

Đốt nốt ruồi

100-2,000,000/1 nốt

Đốt nốt ruồi bờ mi

500,000-2,000,000/1 nốt

Đốt mụn thịt

100-2,000,000/1 nốt

Quanh mắt 2-6,000,000/1 nốt

Điều trị u tuyến mồ hôi

500,000/cm2

Điều trị sẹo – Laser CO2

200,000/cm2

Điều trị sẹo – Laser màu

500,000/cm2

Điều trị sùi mào gà – Laser C02

500,000/cm2

Điều trị hạt cơm – Laser C02

500,000/cm2

Điều trị dày sừng – Laser C02

300,000/cm2

Điều trị viêm lộ tuyến CTC – Laser C02

500,000/cm2

Điều trị vết trắng âm hộ – Laser C02

500,000/cm2

Trẻ hóa vùng kín

5,000,000

12,000,000

Trị sẹo rỗ toàn mặt (5 buổi)

3,500,000

15,000,000

Trị sẹo rỗ VIP kết hợp trẻ hóa huyết tương giàu tiểu cầu (3 buổi)

3,500,000

45,000,000

Đặt dịch vụ